Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Trong ngành gia công cơ khí, việc chọn lựa và sử dụng đúng loại dao phay là một phần thiết yếu giúp nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa thời gian sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Để thực hiện điều đó, người vận hành và các kỹ thuật viên cần phải nắm vững cách đọc và hiểu các thông số dao phay. Điều này không chỉ giúp họ chọn được loại dao phù hợp với từng loại vật liệu và ứng dụng cụ thể mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của dao phay, giảm thiểu chi phí và tránh các rủi ro trong quá trình gia công.
Trong bài viết dưới đây, Vinatools sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu chi tiết các thông số kỹ thuật của các loại dao phay thông dụng, giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng trong việc lựa chọn dao phay.

Tìm hiểu về thông số dao phay
Mỗi loại dao phay đều có các thông số kỹ thuật riêng biệt, mô tả các đặc điểm về hình dạng, kích thước, chất liệu, số lượng lưỡi cắt và các yếu tố khác. Các thông số này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn dao phay phù hợp với các yêu cầu gia công khác nhau.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của dao phay bao gồm:
- Đường kính dao (D): Đường kính ngoài của dao phay, quyết định độ lớn của rãnh hoặc bề mặt gia công. Dao có đường kính lớn hơn thường giúp gia công nhanh hơn và bề mặt phẳng hơn.
- Chiều dài lưỡi cắt (L1): Đo từ mũi dao tới hết lưỡi cắt. Độ dài này ảnh hưởng đến độ sâu cắt tối đa có thể thực hiện mà không làm giảm tính ổn định của dao.
- Đường kính cán dao (D2): Phần đường kính nhỏ hơn nối liền với phần cắt của dao, đảm bảo dao có thể gắn chắc chắn vào các đầu kẹp trên máy.
- Chiều dài tổng thể (L2): Từ đuôi dao đến mũi dao. Chiều dài này cũng ảnh hưởng đến độ ổn định khi gia công.
- Số lượng me cắt (n): Số lưỡi cắt giúp giảm áp lực cắt, ảnh hưởng đến độ nhẵn của bề mặt gia công.
- Góc xoắn: Góc giữa trục và lưỡi cắt, quyết định khả năng thoát phôi, giảm độ rung và cải thiện độ bền của dao.
- Lớp phủ bề mặt: Dao phay thường được phủ các lớp vật liệu như AlTiN, TiAlN hoặc CVD để tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
Các loại dao phay phổ biến và đặc tính của chúng
Trong ngành gia công, mỗi loại dao phay đều có các ứng dụng riêng phù hợp cho từng loại hình và chất liệu gia công. Dưới đây là một số loại dao phay thông dụng:
- Dao phay ngón (End Mill): Thích hợp cho gia công rãnh, bề mặt phẳng và gia công các góc cạnh chi tiết.
- Dao phay gắn mảnh (Face Mill): Phù hợp cho gia công mặt phẳng lớn, với các mảnh dao có thể thay thế, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Dao phay cầu (Ball Nose End Mill): Sử dụng để gia công bề mặt cong, thường gặp trong ngành khuôn mẫu, giúp tạo các bề mặt cong mềm mại.
- Dao phay chữ T (T-Slot Cutter): ùng để tạo rãnh hình chữ T, giúp gia công các bề mặt cần độ chính xác cao.
Dao phay cung R (Radius Cutter): Gia công các bề mặt cong, giảm rung động và tăng độ chính xác.
Dao phay đĩa: Dùng trong các ứng dụng gia công rãnh và phay cắt ngang.
.jpg)
>>Xem thêm: 7 Nguyên Tắc Quan Trọng Khi Lựa Chọn Dao Phay Ngón Trong Gia Công Chính Xác
Hướng dẫn cách đọc thông số dao phay qua các ví dụ thực tế
Cách đọc thông số dao phay ngón
Dao phay ngón ZE7146013650 của Widin có các thông số như sau:
- Đường kính dao (D): 6.0 mm.
- Chiều dài lưỡi cắt (L1): 13 mm.
- Đường kính cán dao (D2): 6 mm.
- Chiều dài tổng thể (L2): 50 mm.
Dao phay này thuộc dòng Zamus Enduro, có độ cứng 55HRC và lớp phủ AlTiN, giúp chịu nhiệt tốt, thích hợp cho gia công tốc độ cao và vật liệu có độ cứng cao.
Cách đọc thông số dao phay gắn mảnh
Ví dụ, dao phay gắn mảnh APMT1135PDR K00035 của Kennametal là một lựa chọn phổ biến trong gia công mặt phẳng. Các thông số chính bao gồm:
- Đường kính mảnh dao (D): 11 mm.
- Chiều dài mảnh dao (L): 3.5 mm.
- Góc R: 0.8 mm.
Dao này có góc cắt 90° và lớp phủ KC00035 (CVD), phù hợp để gia công thép không gỉ, thép hợp kim và thép carbon.
Cách đọc thông số dao phay cầu
Dao phay cầu DB7126013650 của Widin được thiết kế để gia công bề mặt cong. Thông số kỹ thuật gồm:
- Đường kính dao (D): 6.0 mm.
- Chiều dài lưỡi cắt (L1): 13 mm.
- Đường kính cán dao (D2): 6 mm.
- Chiều dài tổng thể (L2): 50 mm.
Dao này có lớp phủ AlTiN, phù hợp cho gia công các vật liệu cứng và bề mặt phức tạp.

Những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn dao phay
Kích thước dao phay: Chọn kích thước dao phù hợp với độ sâu rãnh và kích thước chi tiết. Dao ngắn và có đường kính lớn giúp giảm độ rung và tăng độ cứng khi gia công.
Chất liệu dao:
- HSS (High-Speed Steel): Thích hợp cho vật liệu mềm, như nhôm hoặc đồng.
- Carbide: Chịu mài mòn cao và chịu nhiệt, thích hợp cho thép cứng và thép không gỉ.
Số lượng me cắt: Dao ít me cắt thường dùng để gia công phay thô, trong khi dao nhiều me cắt thường dùng để gia công tinh, cải thiện độ nhẵn của bề mặt.
Lớp phủ dao: Dao có lớp phủ AlTiN hoặc TiAlN tăng khả năng chịu nhiệt và giảm ma sát, giúp bảo vệ dao khỏi mài mòn, tăng độ bền khi gia công.
Mua dao phay ở đâu?
Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối dụng cụ cắt gọt, Vinatools là địa chỉ tin cậy cung cấp dao phay chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu gia công của khách hàng. Vinatools cam kết:
Chất lượng đảm bảo: Mọi sản phẩm đều được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đến tay khách hàng.
Chính sách hoàn trả linh hoạt: Khách hàng được hoàn trả sản phẩm nếu phát hiện bất kỳ lỗi nào ảnh hưởng đến chất lượng.
Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của Vinatools sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp.
Hãy chọn Vinatools làm đối tác đáng tin cậy trong công việc gia công của bạn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hiệu quả sản xuất!
--------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TOOLS VIỆT NAM
Hotline: 0985.295.625 - 0978 40 43 48
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Nhà B1-5, Khu đô thị 54 Hạ Đình, ngõ 85 Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Văn phòng và Tổng kho Sài Gòn: 15/50 Bùi Công Trừng, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Email: marketing@toolsvn.com.vn
Website: www.toolsvn.com.vn

















